Có 1 kết quả:

Dōng běi Dà xué ㄉㄨㄥ ㄅㄟˇ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Northeastern University (in Shenyang 沈陽市|沈阳市[Shen3 yang2 shi4], Liaoning)
(2) Tōhoku University, Sendai, Japan

Bình luận 0