Có 1 kết quả:

Dōng nán yà Lián méng ㄉㄨㄥ ㄋㄢˊ ㄧㄚˋ ㄌㄧㄢˊ ㄇㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ASEAN (Association of Southeast Asian Nations)
(2) same as 東南亞國家聯盟|东南亚国家联盟[Dong1 nan2 ya4 Guo2 jia1 Lian2 meng2]