Có 1 kết quả:
dōng nán xī běi ㄉㄨㄥ ㄋㄢˊ ㄒㄧ ㄅㄟˇ
dōng nán xī běi ㄉㄨㄥ ㄋㄢˊ ㄒㄧ ㄅㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) east, south, west and north
(2) all directions
(2) all directions
Bình luận 0
dōng nán xī běi ㄉㄨㄥ ㄋㄢˊ ㄒㄧ ㄅㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0