Có 1 kết quả:
dōng bēn xī zǒu ㄉㄨㄥ ㄅㄣ ㄒㄧ ㄗㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run this way and that (idiom); to rush about busily
(2) to bustle about
(3) to hopscotch
(4) also 東跑西顛|东跑西颠[dong1 pao3 xi1 dian1]
(2) to bustle about
(3) to hopscotch
(4) also 東跑西顛|东跑西颠[dong1 pao3 xi1 dian1]
Bình luận 0