Có 1 kết quả:
dōng shān zài qǐ ㄉㄨㄥ ㄕㄢ ㄗㄞˋ ㄑㄧˇ
dōng shān zài qǐ ㄉㄨㄥ ㄕㄢ ㄗㄞˋ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to return to office after living as a hermit on Mount Dongshan (idiom); fig. to make a comeback
Bình luận 0
dōng shān zài qǐ ㄉㄨㄥ ㄕㄢ ㄗㄞˋ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0