Có 1 kết quả:

dōng shān zài qǐ ㄉㄨㄥ ㄕㄢ ㄗㄞˋ ㄑㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. to return to office after living as a hermit on Mount Dongshan (idiom); fig. to make a comeback

Bình luận 0