Có 2 kết quả:
Dōng fāng ㄉㄨㄥ ㄈㄤ • dōng fāng ㄉㄨㄥ ㄈㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the East
(2) the Orient
(3) two-character surname Dongfang
(2) the Orient
(3) two-character surname Dongfang
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
east
Bình luận 0