Có 1 kết quả:
Dōng Shī xiào pín ㄉㄨㄥ ㄕ ㄒㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˊ
Dōng Shī xiào pín ㄉㄨㄥ ㄕ ㄒㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. Dong Shi imitates Xi Shi's frown (idiom)
(2) fig. to mimick sb's idiosyncrasies but make a fool of oneself
(2) fig. to mimick sb's idiosyncrasies but make a fool of oneself
Bình luận 0