Có 1 kết quả:

Dōng yáng guǐ zi ㄉㄨㄥ ㄧㄤˊ ㄍㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) foreign devil
(2) wartime term of abuse for Japanese

Bình luận 0