Có 2 kết quả:
Dōng Hǎi ㄉㄨㄥ ㄏㄞˇ • dōng hǎi ㄉㄨㄥ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) East China Sea
(2) East Sea (Chinese mythology and ancient geography)
(2) East Sea (Chinese mythology and ancient geography)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
biển Đông
Bình luận 0