Có 2 kết quả:

Dōng Hǎi ㄉㄨㄥ ㄏㄞˇdōng hǎi ㄉㄨㄥ ㄏㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) East China Sea
(2) East Sea (Chinese mythology and ancient geography)

Từ điển phổ thông

biển Đông