Có 1 kết quả:

Dōng hǎi Dà qiáo ㄉㄨㄥ ㄏㄞˇ ㄉㄚˋ ㄑㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Donghai Bridge, 32.5 km bridge between Shanghai and the offshore Yangshan deep-water port

Bình luận 0