Có 2 kết quả:
Dōng Méng ㄉㄨㄥ ㄇㄥˊ • dōng méng ㄉㄨㄥ ㄇㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ASEAN
(2) abbr. for 東南亞國家聯盟|东南亚国家联盟[Dong1 nan2 ya4 Guo2 jia1 Lian2 meng2]
(2) abbr. for 東南亞國家聯盟|东南亚国家联盟[Dong1 nan2 ya4 Guo2 jia1 Lian2 meng2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
(viết tắt của: đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟,东南亚国家联盟)
Bình luận 0