Có 1 kết quả:

dōng dào zhǔ ㄉㄨㄥ ㄉㄠˋ ㄓㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) host
(2) official host (e.g. venue for games or a conference)

Bình luận 0