Có 1 kết quả:

Dōng Fēi dà dì qiàn ㄉㄨㄥ ㄈㄟ ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Great East African rift valley