Có 1 kết quả:

Sī chóu Gǔ lù ㄙ ㄔㄡˊ ㄍㄨˇ ㄌㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the ancient Silk Road
(2) see also 絲綢之路|丝绸之路[Si1 chou2 zhi1 Lu4]

Bình luận 0