Có 1 kết quả:
diū ㄉㄧㄡ
Tổng nét: 6
Bộ: yī 一 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱一去
Nét bút: 一一丨一フ丶
Thương Hiệt: HGI (竹土戈)
Unicode: U+4E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đâu
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru), なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: diu1, diu6
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru), なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: diu1, diu6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ túc Đào Nương miếu nhân tác thi nhất luật - 夜宿陶娘廟因作詩一律 (Dương Bang Bản)
• Thát Sơn Cố Chủ miếu - 獺山故主廟 (Trần Huy Liễn)
• Thát Sơn Cố Chủ miếu - 獺山故主廟 (Trần Huy Liễn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiêu mất, biến mất
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mất hẳn, đi không trở lại nữa. ◎Như: “đâu liễu tiền bao” 丟了錢包 mất bao tiền, “đâu kiểm” 丟臉 mất mặt.
2. (Động) Ném đi, quăng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Lỗ Đạt tiêu táo, tiện bả điệp nhi trản nhi đô đâu tại lâu bản thượng” 魯達焦躁, 便把碟兒盞兒都丟在樓板上 (Đệ tam hồi) Lỗ Đạt nổi nóng, liền quăng đĩa chén xuống sàn gác.
3. (Động) Đưa, liếc. ◎Như: “đâu mi lộng nhãn” 丟眉弄眼 đưa mày liếc mắt.
2. (Động) Ném đi, quăng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Lỗ Đạt tiêu táo, tiện bả điệp nhi trản nhi đô đâu tại lâu bản thượng” 魯達焦躁, 便把碟兒盞兒都丟在樓板上 (Đệ tam hồi) Lỗ Đạt nổi nóng, liền quăng đĩa chén xuống sàn gác.
3. (Động) Đưa, liếc. ◎Như: “đâu mi lộng nhãn” 丟眉弄眼 đưa mày liếc mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mất: 我把帽子丟哪兒了? Cái mũ tôi đâu mất rồi?;
② Vứt đi: 小孩子把手裡的菜葉丟給小兔喫 Em bé vứt lá cải trong tay cho thỏ ăn;
③ Bỏ: 我的法語丟好幾年了,都忘得差不多了 Tiếng Pháp của tôi bỏ đã mấy năm, bây giờ quên gần hết rồi.
② Vứt đi: 小孩子把手裡的菜葉丟給小兔喫 Em bé vứt lá cải trong tay cho thỏ ăn;
③ Bỏ: 我的法語丟好幾年了,都忘得差不多了 Tiếng Pháp của tôi bỏ đã mấy năm, bây giờ quên gần hết rồi.
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose
(2) to put aside
(3) to throw
(2) to put aside
(3) to throw
Từ ghép 29
diū chǒu 丟丑 • diū dào jiā 丟到家 • diū diào 丟掉 • diū fàn wǎn 丟飯碗 • diū guān 丟官 • diū hún 丟魂 • diū hún luò pò 丟魂落魄 • diū kāi 丟開 • diū liǎn 丟臉 • diū lún chě pào 丟輪扯砲 • diū méi diū yǎn 丟眉丟眼 • diū méi nòng sè 丟眉弄色 • diū miàn zi 丟面子 • diū mìng 丟命 • diū qì 丟棄 • diū rén 丟人 • diū rén xiàn yǎn 丟人現眼 • diū sān là sì 丟三落四 • diū shī 丟失 • diū shǒu 丟手 • diū wū shā mào 丟烏紗帽 • diū xià 丟下 • huī bu liū diū 灰不溜丟 • jiǎn le zhī ma diū le xī guā 撿了芝麻丟了西瓜 • kě xuǎn zé diū qì 可選擇丟棄 • luàn diū 亂丟 • nòng diū 弄丟 • suān bu liū diū 酸不溜丟 • zǒu diū 走丟