Có 1 kết quả:
diū rén xiàn yǎn ㄉㄧㄡ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢˋ ㄧㄢˇ
diū rén xiàn yǎn ㄉㄧㄡ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢˋ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make an exhibition of oneself
(2) to be a disgrace
(2) to be a disgrace
Bình luận 0
diū rén xiàn yǎn ㄉㄧㄡ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢˋ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0