Có 1 kết quả:

diū hún luò pò ㄉㄧㄡ ㄏㄨㄣˊ ㄌㄨㄛˋ ㄆㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 失魂落魄[shi1 hun2 luo4 po4]