Có 2 kết quả:

liǎng ㄌㄧㄤˇliàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 6
Bộ: yī 一 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フ丨フ丨
Thương Hiệt: MLBU (一中月山)
Unicode: U+4E21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạng, lưỡng
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): てる (teru), ふたつ (futatsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: loeng5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

liǎng ㄌㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hai, 2

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ 兩.

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 兩|两

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ 兩.