Có 1 kết quả:
diū ㄉㄧㄡ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiêu mất, biến mất
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mất: 我把帽子丟哪兒了? Cái mũ tôi đâu mất rồi?;
② Vứt đi: 小孩子把手裡的菜葉丟給小兔喫 Em bé vứt lá cải trong tay cho thỏ ăn;
③ Bỏ: 我的法語丟好幾年了,都忘得差不多了 Tiếng Pháp của tôi bỏ đã mấy năm, bây giờ quên gần hết rồi.
② Vứt đi: 小孩子把手裡的菜葉丟給小兔喫 Em bé vứt lá cải trong tay cho thỏ ăn;
③ Bỏ: 我的法語丟好幾年了,都忘得差不多了 Tiếng Pháp của tôi bỏ đã mấy năm, bây giờ quên gần hết rồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 丟
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose
(2) to put aside
(3) to throw
(2) to put aside
(3) to throw
Từ ghép 29
diū chǒu 丢丑 • diū dào jiā 丢到家 • diū diào 丢掉 • diū fàn wǎn 丢饭碗 • diū guān 丢官 • diū hún 丢魂 • diū hún luò pò 丢魂落魄 • diū kāi 丢开 • diū liǎn 丢脸 • diū lún chě pào 丢轮扯炮 • diū méi diū yǎn 丢眉丢眼 • diū méi nòng sè 丢眉弄色 • diū miàn zi 丢面子 • diū mìng 丢命 • diū qì 丢弃 • diū rén 丢人 • diū rén xiàn yǎn 丢人现眼 • diū sān là sì 丢三落四 • diū shī 丢失 • diū shǒu 丢手 • diū wū shā mào 丢乌纱帽 • diū xià 丢下 • huī bu liū diū 灰不溜丢 • jiǎn le zhī ma diū le xī guā 捡了芝麻丢了西瓜 • kě xuǎn zé diū qì 可选择丢弃 • luàn diū 乱丢 • nòng diū 弄丢 • suān bu liū diū 酸不溜丢 • zǒu diū 走丢