Có 1 kết quả:

yǒu ㄧㄡˇ
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ
Tổng nét: 7
Bộ: yī 一 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ一フ丨フ一
Thương Hiệt: MLLS (一中中尸)
Unicode: U+4E23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dậu
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): とり (tori)
Âm Quảng Đông: jau5

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

yǒu ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Dậu (ngôi thứ 10 hàng Chi)

Từ điển trích dẫn

1. Tức là chữ “dậu” 酉

Từ điển Trung-Anh

old variant of 酉[you3]