Có 1 kết quả:

liǎng qiān nián ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the year 2000
(2) 2000 years

Bình luận 0