Có 1 kết quả:

liǎng àn ㄌㄧㄤˇ ㄚㄋˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bilateral
(2) both shores
(3) both sides
(4) both coasts
(5) Taiwan and mainland

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0