Có 1 kết quả:

liǎng xìng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the two sexes
(2) bisexual
(3) hermaphrodite
(4) having two characteristics
(5) heterosexual

Bình luận 0