Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liǎng shǒu bù zhān yáng chūn shuǐ
ㄌㄧㄤˇ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄧㄤˊ ㄔㄨㄣ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
两手不沾阳春水
liǎng shǒu bù zhān yáng chūn shuǐ
ㄌㄧㄤˇ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄧㄤˊ ㄔㄨㄣ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 十指不沾陽春水|十指不沾阳春水[shi2 zhi3 bu4 zhan1 yang2 chun1 shui3]