Có 1 kết quả:

liǎng shǒu bù zhān yáng chūn shuǐ ㄌㄧㄤˇ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄧㄤˊ ㄔㄨㄣ ㄕㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 十指不沾陽春水|十指不沾阳春水[shi2 zhi3 bu4 zhan1 yang2 chun1 shui3]