Có 1 kết quả:
liǎng qī dòng wù ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
liǎng qī dòng wù ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amphibian
(2) amphibious animals
(2) amphibious animals
Bình luận 0
liǎng qī dòng wù ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0