Có 1 kết quả:
liǎng qīng ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loan settled (business term)
(2) business complete to the satisfaction of both parties
(2) business complete to the satisfaction of both parties
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0