Có 1 kết quả:

liǎng shēng lèi ㄌㄧㄤˇ ㄕㄥ ㄌㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) class Amphibia
(2) also written 兩棲類|两栖类[liang3 qi1 lei4]