Có 2 kết quả:

liǎng xiāng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄤliǎng xiàng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

both sides

Từ điển Trung-Anh

two-phase (physics)