Có 1 kết quả:
liǎng hǔ xiāng zhēng ㄌㄧㄤˇ ㄏㄨˇ ㄒㄧㄤ ㄓㄥ
liǎng hǔ xiāng zhēng ㄌㄧㄤˇ ㄏㄨˇ ㄒㄧㄤ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
two tigers fighting (idiom); fierce contest between evenly matched adversaries
liǎng hǔ xiāng zhēng ㄌㄧㄤˇ ㄏㄨˇ ㄒㄧㄤ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh