Có 1 kết quả:
liǎng xiù qīng fēng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄡˋ ㄑㄧㄥ ㄈㄥ
liǎng xiù qīng fēng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄡˋ ㄑㄧㄥ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. both sleeves flowing in the breeze (idiom); having clean hands
(2) uncorrupted
(3) unsoiled by corrupt practices
(2) uncorrupted
(3) unsoiled by corrupt practices
Bình luận 0