Có 1 kết quả:
liǎng miàn sān dāo ㄌㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ ㄙㄢ ㄉㄠ
liǎng miàn sān dāo ㄌㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ ㄙㄢ ㄉㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two-faced, three knives (idiom); double-cross
(2) double dealing and back stabbing
(2) double dealing and back stabbing
Bình luận 0