Có 2 kết quả:

Yán ㄧㄢˊyán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: Yán ㄧㄢˊ, yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 7
Bộ: yī 一 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨丶ノ一ノ
Thương Hiệt: MTCH (一廿金竹)
Unicode: U+4E25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiêm
Âm Nôm: nghiêm
Âm Quảng Đông: jim4

Tự hình 2

Dị thể 10

Bình luận 0

1/2

Yán ㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Yan

Từ ghép 3

yán ㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. kín, chặt chẽ
2. nghiêm khắc
3. rất

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嚴.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nghiêm ngặt, nghiêm khắc, gắt gao: 紀律很嚴 Kỉ luật rất nghiêm ngặt;
② Kín: 把瓶口封嚴了 Bịt kín miệng chai lại; 他嘴嚴,從來不亂說 Anh ấy kín mồm kín miệng, không hề nói bậy;
③ Phòng bị nghiêm ngặt: 戒嚴 Giới nghiêm;
④ (văn) Gay gắt, dữ lắm: 嚴霜 Sương xuống rất buốt; 嚴寒 Rét dữ;
⑤ (văn) Hành trang;
⑥ (cũ) Nghiêm đường, bố, cha: 嚴父 Bố (cha) tôi, nghiêm phụ, nghiêm đường;
⑦ [Yán] (Họ) Nghiêm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嚴

Từ điển Trung-Anh

(1) tight (closely sealed)
(2) stern
(3) strict
(4) rigorous
(5) severe
(6) father

Từ ghép 77

bì lěi sēn yán 壁垒森严cóng nán cóng yán 从难从严cóng yán 从严cóng yán chéng chǔ 从严惩处dà fāng guǎng Fó huá yán jīng 大方广佛华严经Huá yán jīng 华严经Huá yán zōng 华严宗jiā yán 家严jiě yán 解严jiè bèi sēn yán 戒备森严jiè yán 戒严jiè yán lìng 戒严令jiè yán qū 戒严区jǐn yán 谨严lèng yán 楞严qī guǎn yán 妻管严rì qū yán zhòng 日趋严重sè lì cí yán 色厉词严sēn yán 森严wēi yán 威严xíng shì yán jùn 形势严峻yán bǎ 严把yán chá 严查yán chéng 严惩yán chéng bù dài 严惩不贷yán chì 严斥yán chì 严饬yán cí 严慈yán cí 严词yán cí 严辞yán dǎ 严打yán dōng 严冬yán fáng 严防yán fù 严父yán gé 严格yán gé gé lí 严格隔离yán gé lái jiǎng 严格来讲yán gé lái shuō 严格来说yán hán 严寒yán jiā 严加yán jǐn 严紧yán jǐn 严谨yán jìn 严禁yán jùn 严峻yán jùn 严竣yán kē 严苛yán kù 严酷yán le yǎnr 严了眼儿yán lì 严厉yán lì dǎ jī 严厉打击yán lì pī píng 严厉批评yán mì 严密yán míng 严明yán shi 严实yán shǒu 严守yán sī hé fèng 严丝合缝yán sù 严肃yán xíng 严刑yán xíng kǎo dǎ 严刑拷打yán yán shí shí 严严实实yán yǐ zé jǐ kuān yǐ dài rén 严以责己宽以待人yán yú lǜ jǐ 严于律己yán zhěng 严整yán zhèng 严正yán zhòng 严重yán zhòng guān qiè 严重关切yán zhòng hòu guǒ 严重后果yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 严重急性呼吸系统综合症yán zhòng pò huài 严重破坏yán zhòng wēi hài 严重危害yán zhòng wèn tí 严重问题yán zhòng xìng 严重性yì zhèng cí yán 义正辞严zhāng xiào yán 章孝严zhuāng yán 庄严zuǐ yán 嘴严zūn yán 尊严