Có 2 kết quả:
Yán ㄧㄢˊ • yán ㄧㄢˊ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kín, chặt chẽ
2. nghiêm khắc
3. rất
2. nghiêm khắc
3. rất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嚴.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nghiêm ngặt, nghiêm khắc, gắt gao: 紀律很嚴 Kỉ luật rất nghiêm ngặt;
② Kín: 把瓶口封嚴了 Bịt kín miệng chai lại; 他嘴嚴,從來不亂說 Anh ấy kín mồm kín miệng, không hề nói bậy;
③ Phòng bị nghiêm ngặt: 戒嚴 Giới nghiêm;
④ (văn) Gay gắt, dữ lắm: 嚴霜 Sương xuống rất buốt; 嚴寒 Rét dữ;
⑤ (văn) Hành trang;
⑥ (cũ) Nghiêm đường, bố, cha: 嚴父 Bố (cha) tôi, nghiêm phụ, nghiêm đường;
⑦ [Yán] (Họ) Nghiêm.
② Kín: 把瓶口封嚴了 Bịt kín miệng chai lại; 他嘴嚴,從來不亂說 Anh ấy kín mồm kín miệng, không hề nói bậy;
③ Phòng bị nghiêm ngặt: 戒嚴 Giới nghiêm;
④ (văn) Gay gắt, dữ lắm: 嚴霜 Sương xuống rất buốt; 嚴寒 Rét dữ;
⑤ (văn) Hành trang;
⑥ (cũ) Nghiêm đường, bố, cha: 嚴父 Bố (cha) tôi, nghiêm phụ, nghiêm đường;
⑦ [Yán] (Họ) Nghiêm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚴
Từ điển Trung-Anh
(1) tight (closely sealed)
(2) stern
(3) strict
(4) rigorous
(5) severe
(6) father
(2) stern
(3) strict
(4) rigorous
(5) severe
(6) father
Từ ghép 77
bì lěi sēn yán 壁垒森严 • cóng nán cóng yán 从难从严 • cóng yán 从严 • cóng yán chéng chǔ 从严惩处 • dà fāng guǎng Fó huá yán jīng 大方广佛华严经 • Huá yán jīng 华严经 • Huá yán zōng 华严宗 • jiā yán 家严 • jiě yán 解严 • jiè bèi sēn yán 戒备森严 • jiè yán 戒严 • jiè yán lìng 戒严令 • jiè yán qū 戒严区 • jǐn yán 谨严 • lèng yán 楞严 • qī guǎn yán 妻管严 • rì qū yán zhòng 日趋严重 • sè lì cí yán 色厉词严 • sēn yán 森严 • wēi yán 威严 • xíng shì yán jùn 形势严峻 • yán bǎ 严把 • yán chá 严查 • yán chéng 严惩 • yán chéng bù dài 严惩不贷 • yán chì 严斥 • yán chì 严饬 • yán cí 严慈 • yán cí 严词 • yán cí 严辞 • yán dǎ 严打 • yán dōng 严冬 • yán fáng 严防 • yán fù 严父 • yán gé 严格 • yán gé gé lí 严格隔离 • yán gé lái jiǎng 严格来讲 • yán gé lái shuō 严格来说 • yán hán 严寒 • yán jiā 严加 • yán jǐn 严紧 • yán jǐn 严谨 • yán jìn 严禁 • yán jùn 严峻 • yán jùn 严竣 • yán kē 严苛 • yán kù 严酷 • yán le yǎnr 严了眼儿 • yán lì 严厉 • yán lì dǎ jī 严厉打击 • yán lì pī píng 严厉批评 • yán mì 严密 • yán míng 严明 • yán shi 严实 • yán shǒu 严守 • yán sī hé fèng 严丝合缝 • yán sù 严肃 • yán xíng 严刑 • yán xíng kǎo dǎ 严刑拷打 • yán yán shí shí 严严实实 • yán yǐ zé jǐ kuān yǐ dài rén 严以责己宽以待人 • yán yú lǜ jǐ 严于律己 • yán zhěng 严整 • yán zhèng 严正 • yán zhòng 严重 • yán zhòng guān qiè 严重关切 • yán zhòng hòu guǒ 严重后果 • yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 严重急性呼吸系统综合症 • yán zhòng pò huài 严重破坏 • yán zhòng wēi hài 严重危害 • yán zhòng wèn tí 严重问题 • yán zhòng xìng 严重性 • yì zhèng cí yán 义正辞严 • zhāng xiào yán 章孝严 • zhuāng yán 庄严 • zuǐ yán 嘴严 • zūn yán 尊严