Có 1 kết quả:

yán zhèng ㄧㄢˊ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

nghiêm nghị, nghiêm khắc, lạnh lùng

Từ điển Trung-Anh

(1) sternly
(2) solemn