Có 1 kết quả:
yán sù ㄧㄢˊ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nghiêm túc
Từ điển Trung-Anh
(1) solemn
(2) grave
(3) serious
(4) earnest
(5) severe
(2) grave
(3) serious
(4) earnest
(5) severe
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0