Có 1 kết quả:

yán sù ㄧㄢˊ ㄙㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

nghiêm túc

Từ điển Trung-Anh

(1) solemn
(2) grave
(3) serious
(4) earnest
(5) severe

Bình luận 0