Có 1 kết quả:

yán jǐn ㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rigorous
(2) strict
(3) careful
(4) cautious
(5) compact
(6) well-knit

Bình luận 0