Có 1 kết quả:
yán jǐn ㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rigorous
(2) strict
(3) careful
(4) cautious
(5) compact
(6) well-knit
(2) strict
(3) careful
(4) cautious
(5) compact
(6) well-knit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0