Có 1 kết quả:
bìng qiě ㄅㄧㄥˋ ㄑㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
và, vả lại, mà còn
Từ điển Trung-Anh
(1) and
(2) besides
(3) moreover
(4) furthermore
(5) in addition
(2) besides
(3) moreover
(4) furthermore
(5) in addition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0