Có 1 kết quả:
bìng jiān ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kề vai, sát cánh
Từ điển Trung-Anh
(1) alongside
(2) shoulder to shoulder
(3) side by side
(4) abreast
(2) shoulder to shoulder
(3) side by side
(4) abreast
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0