Có 1 kết quả:

bìng jiān ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄢ

1/1

Từ điển phổ thông

kề vai, sát cánh

Từ điển Trung-Anh

(1) alongside
(2) shoulder to shoulder
(3) side by side
(4) abreast