Có 1 kết quả:
bìng xíng ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đi song song
2. tiến hành song song
2. tiến hành song song
Từ điển Trung-Anh
(1) to proceed in parallel
(2) side by side (of two processes, developments, thoughts etc)
(2) side by side (of two processes, developments, thoughts etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0