Có 1 kết quả:

bìng xíng ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

1. đi song song
2. tiến hành song song

Từ điển Trung-Anh

(1) to proceed in parallel
(2) side by side (of two processes, developments, thoughts etc)

Một số bài thơ có sử dụng