Có 1 kết quả:
bìng xíng bù bèi ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄅㄟˋ
bìng xíng bù bèi ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run in parallel without hindrance
(2) not mutually exclusive
(3) two processes can be implemented without conflict
(2) not mutually exclusive
(3) two processes can be implemented without conflict
Bình luận 0