Có 2 kết quả:
sāng ㄙㄤ • sàng ㄙㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
việc tang, tang lễ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 喪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 喪
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tang 喪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Táng 喪 — Một âm là Tang. Xem Tang.
Từ điển Trung-Anh
(1) mourning
(2) funeral
(3) (old) corpse
(2) funeral
(3) (old) corpse
Từ ghép 30
ào sāng 懊丧 • bào sāng 报丧 • bēn sāng 奔丧 • chū sāng 出丧 • diào sāng 吊丧 • fā sāng 发丧 • fú sāng 服丧 • fù sāng 父丧 • kū sāng 哭丧 • kū sāng bàng 哭丧棒 • mǔ sāng 母丧 • qiāo sāng zhōng 敲丧钟 • ruò yǒu suǒ sāng 若有所丧 • sāng bàng 丧棒 • sāng fú 丧服 • sāng huāng 丧荒 • sāng jià 丧假 • sāng lǐ 丧礼 • sāng luàn 丧乱 • sāng mén shén 丧门神 • sāng mén xīng 丧门星 • sāng shī 丧尸 • sāng shì 丧事 • sāng yí 丧仪 • sāng zàng 丧葬 • sāng zàng fèi 丧葬费 • sāng zhōng 丧钟 • shǒu sāng 守丧 • xiōng sāng 凶丧 • zhì sāng 治丧
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đánh mất, rơi mất, làm mất
2. lễ tang
2. lễ tang
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 喪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Việc tang: 居喪 Để tang; 弔喪 Viếng người chết; 治喪委員會 Ban tổ chức lễ tang. Xem 喪 [sàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mất: 喪明 Mù mắt; 喪位 Mất ngôi; 喪失立場 Mất lập trường;
② (văn) Chết: 尋程氏妹喪于武昌 Chẳng bao lâu em của Trình thị chết ở Vũ Xương (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai hề từ tự). Xem 喪 [sang].
② (văn) Chết: 尋程氏妹喪于武昌 Chẳng bao lâu em của Trình thị chết ở Vũ Xương (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai hề từ tự). Xem 喪 [sang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 喪
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Táng 喪 — Một âm là Tang. Xem Tang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tang 喪.
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose sth abstract but important (courage, authority, one's life etc)
(2) to be bereaved of (one's spouse etc)
(3) to die
(4) disappointed
(5) discouraged
(2) to be bereaved of (one's spouse etc)
(3) to die
(4) disappointed
(5) discouraged
Từ ghép 40
ào sàng 懊丧 • chuí tóu sàng qì 垂头丧气 • dào dé lún sàng 道德沦丧 • huī xīn sàng qì 灰心丧气 • jū sàng 居丧 • jǔ sàng 沮丧 • lún mò sàng wáng 沦没丧亡 • lún sàng 沦丧 • sàng bāng 丧梆 • sàng dǎn 丧胆 • sàng dé 丧德 • sàng fù 丧父 • sàng hún luò pò 丧魂落魄 • sàng hún shī pò 丧魂失魄 • sàng jiā zhī gǒu 丧家之狗 • sàng jiā zhī quǎn 丧家之犬 • sàng jìn 丧尽 • sàng jìn tiān liáng 丧尽天良 • sàng mìng 丧命 • sàng ǒu 丧偶 • sàng qī 丧妻 • sàng qì 丧气 • sàng qì guǐ 丧气鬼 • sàng qì huà 丧气话 • sàng qi 丧气 • sàng qīn 丧亲 • sàng quán rǔ guó 丧权辱国 • sàng shēng 丧生 • sàng shī 丧失 • sàng shī dài jìn 丧失殆尽 • sàng tiān hài lǐ 丧天害理 • sàng wáng 丧亡 • sàng xīn bìng kuáng 丧心病狂 • sàng zhì 丧志 • tuí sàng 颓丧 • wán rén sàng dé 玩人丧德 • wán wù sàng zhì 玩物丧志 • wén fēng sàng dǎn 闻风丧胆 • zhì sàng cóng jiǎn 治丧从俭 • zhuó sàng 斫丧