Có 1 kết quả:

sàng jiā zhī gǒu ㄙㄤˋ ㄐㄧㄚ ㄓ ㄍㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 喪家之犬|丧家之犬[sang4 jia1 zhi1 quan3]