Có 1 kết quả:

gè rén fáng hù zhuāng bèi ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄈㄤˊ ㄏㄨˋ ㄓㄨㄤ ㄅㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

individual protective equipment

Bình luận 0