Có 2 kết quả:
gè tóu ㄍㄜˋ ㄊㄡˊ • ge tóu ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) size
(2) height
(2) height
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) (suffix) my ass!
(2) yeah, right!
(2) yeah, right!
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh