Có 1 kết quả:
yā ㄧㄚ
Tổng nét: 3
Bộ: gǔn 丨 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶ノ丨
Thương Hiệt: CL (金中)
Unicode: U+4E2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: a, nha
Âm Nôm: a, nha
Âm Nhật (onyomi): ア (a), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): ふたまた (futamata), あげまき (agemaki)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa1
Âm Nôm: a, nha
Âm Nhật (onyomi): ア (a), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): ふたまた (futamata), あげまき (agemaki)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa1
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Phù Thạch nham nãi tiên tổ tu hành chi địa chu trung tác - 遊浮石巖乃先祖修行之地舟中作 (Phạm Tông Ngộ)
• Giang Nam khúc kỳ 5 - 江南曲其五 (Lưu Cơ)
• Hữu sở cảm - 有所感 (Phạm Đình Hổ)
• Thái tang khúc - 採桑曲 (Triệu Mạnh Phủ)
• Giang Nam khúc kỳ 5 - 江南曲其五 (Lưu Cơ)
• Hữu sở cảm - 有所感 (Phạm Đình Hổ)
• Thái tang khúc - 採桑曲 (Triệu Mạnh Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xoè ra
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ xòe, chia ra, trạnh ra của một vật nào đó. ◎Như: “thụ nha” 樹丫 chạc cây, “cước nha tử” 腳丫子 chân, “nha hoàn” 丫鬟 con hầu gái (vì đầu nó để tóc hình hai trái đào xòe ra).
Từ điển Trần Văn Chánh
Chạc: 枝丫 Chạc cây.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vật chẻ đôi ở đầu ( chữ tượng hình ), cũng đọc Nha.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vật tẽ ra làm hai — Ta quen đọc A.
Từ điển Trung-Anh
(1) fork
(2) branch
(3) bifurcation
(4) girl
(2) branch
(3) bifurcation
(4) girl
Từ ghép 21
huáng máo yā tou 黃毛丫頭 • huáng máo yā tou 黄毛丫头 • jiǎo yā zi 脚丫子 • jiǎo yā zi 腳丫子 • sā yā zi 撒丫子 • yā bār 丫巴儿 • yā bār 丫巴兒 • yā chà 丫杈 • yā huán 丫环 • yā huán 丫環 • yā huan 丫环 • yā huan 丫環 • yā huan 丫鬟 • yā jì 丫髻 • yā tǐng 丫挺 • yā tou 丫头 • yā tou 丫頭 • yā tou piàn zi 丫头片子 • yā tou piàn zi 丫頭片子 • yā zi 丫子 • zhī yā 枝丫