Có 2 kết quả:

Zhōng Gòng ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄥˋzhōng gòng ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 中國共產黨|中国共产党[Zhong1 guo2 Gong4 chan3 dang3], Chinese Communist Party

Một số bài thơ có sử dụng