Có 1 kết quả:
Zhōng huá Tái běi ㄓㄨㄥ ㄏㄨㄚˊ ㄊㄞˊ ㄅㄟˇ
Zhōng huá Tái běi ㄓㄨㄥ ㄏㄨㄚˊ ㄊㄞˊ ㄅㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese Taipei, name for Taiwan to which the PRC and Taiwan agreed for the purpose of participation in international events
Zhōng huá Tái běi ㄓㄨㄥ ㄏㄨㄚˊ ㄊㄞˊ ㄅㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh