Có 1 kết quả:

Zhōng huá tián yuán quǎn ㄓㄨㄥ ㄏㄨㄚˊ ㄊㄧㄢˊ ㄩㄢˊ ㄑㄩㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Chinese rural dog
(2) indigenous dog
(3) mongrel

Bình luận 0