Có 2 kết quả:

Zhōng Nán ㄓㄨㄥ ㄋㄢˊzhōng nán ㄓㄨㄥ ㄋㄢˊ

1/2

Zhōng Nán ㄓㄨㄥ ㄋㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) South Central China (Henan, Hubei, Hunan, Guangdong, Guangxi, Hainan)
(2) abbr. for China-South Africa

zhōng nán ㄓㄨㄥ ㄋㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Trung Quốc-Nam Phi