Có 2 kết quả:

Zhōng Gǔ ㄓㄨㄥ ㄍㄨˇzhōng gǔ ㄓㄨㄥ ㄍㄨˇ

1/2

Zhōng Gǔ ㄓㄨㄥ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Sino-Cuban
(2) China-Cuba

zhōng gǔ ㄓㄨㄥ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) medieval
(2) Middle Ages
(3) Chinese middle antiquity, 3rd to 9th centuries, including Sui and Tang Dynasties
(4) Middle (of a language, e.g. Middle English)
(5) used
(6) second-hand