Có 1 kết quả:
zhōng xiàng xìng gé ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄥˋ ㄍㄜˊ
zhōng xiàng xìng gé ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄥˋ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ambiversion
(2) ambiverted
(2) ambiverted
Bình luận 0
zhōng xiàng xìng gé ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄥˋ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0